Bảng tiêu thụ calo của các hoạt động khác nhau Tính toán nhanh lượng calo tiêu thụ bằng đơn vị tương đương chuyển hóa (MET)

Cân nặng:
kg
Lưu ý: Giá trị MET là một phương pháp ước tính, trong đó 1 MET tương đương với lượng oxy tiêu thụ trong thời gian nghỉ ngơi, khoảng 3.5 ml/kg/phút. Nó được tính dựa trên 'cân nặng cơ thể' và 'thời gian hoạt động' để ước tính lượng calo tiêu thụ trong hoạt động cụ thể. Lượng calo tiêu thụ thực tế có thể thay đổi do các yếu tố cá nhân, cường độ tập luyện, kỹ thuật và điều kiện môi trường.
bicycling, mountain, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8.5
bicycling, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7.5
bicycling, leisure Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.8
activity video game (e.g., Wii Fit) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)2.3
bicycling, 30-50 watts,light effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3.5
bicycling, 90-100 watts, moderate to vigorous effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6.8
bicycling, 161-200 watts, vigorous effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)11
calisthenics (e.g., push ups, sit ups, pull-ups, jumping jacks), vigorous effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8
calisthenics (e.g., push ups, sit ups, pull-ups, lunges), moderate effort, going up & down from floor Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3.8
calisthenics (e.g., sit-ups, abdominal crunches), light effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)2.8
circuit training Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8
Elliptical trainer, moderate effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5
resistance training Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
squats Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5
health club exercise, general (Taylor Code 160) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.5
health club exercise classes, general, gym/weight training combined in one visit Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5
health club exercise, conditioning classes Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7.8
rope skipping, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)12.3
rowing, stationary ergometer, general, vigorous effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
slide board exercise, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)11
slimnastics, jazzercise Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
stretching, mild Giá trị tham khảo của MET (60 kg)2.3
pilates, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3
upper body exercise, arm ergometer Giá trị tham khảo của MET (60 kg)2.8
upper body exercise, stationary bicycle - Airdyne (arms only)40 rpm, moderate Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.3
water aerobics, water calisthenics, water exercise Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.3
yoga, Hatha Giá trị tham khảo của MET (60 kg)2.5
yoga, Power Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
ballet, modern, or jazz, general, rehearsal or class Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5
tap Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.8
aerobic, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7.3
bench step class, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8.5
ethnic or cultural dancing Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.5
ballroom, fast Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.5
disco Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7.8
ballroom ,general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)11.3
ballroom, slow Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3
Anishinaabe Jingle Dancing Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.5
Caribbean dance Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3.5
lying quietly Giá trị tham khảo của MET (60 kg)1.3
sitting quietly Giá trị tham khảo của MET (60 kg)1.3
standing quietly Giá trị tham khảo của MET (60 kg)1.3
sleeping Giá trị tham khảo của MET (60 kg)1
Running, 4 mph (13 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
running, 5 mph (12 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8.3
running, 5.2 mph (11.5 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)9
running, 6 mph (10 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)9.8
running, 6.7 mph (9 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)10.5
running, 7 mph (8.5 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)11
running, 7.5 mph (8 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)11.5
running, 8 mph (7.5 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)11.8
running, 8.6 mph (7 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)12.3
running, 9 mph (6.5 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)12.8
running, 10 mph (6 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)14.5
running, 11 mph (5.5 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)16
running, 12 mph (5 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)19
running, 13 mph (4.6 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)19.8
running, 14 mph (4.3 min/mile) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)23
running, cross country Giá trị tham khảo của MET (60 kg)9
running, stairs, up Giá trị tham khảo của MET (60 kg)15
running, marathon Giá trị tham khảo của MET (60 kg)13.3
archery, non-hunting Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.3
badminton, competitive (Taylor Code 450) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7
badminton, social singles and doubles, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.5
basketball, game (Taylor Code 490) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8
basketball, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6.5
basketball, shooting baskets Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.5
basketball, drills, practice Giá trị tham khảo của MET (60 kg)9.3
billiards Giá trị tham khảo của MET (60 kg)2.5
bowling (Taylor Code 390) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3
boxing, in ring, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)12.8
boxing, punching bag Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.5
boxing, sparring Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7.8
broomball Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7
cheerleading, gymnastic moves, competitive Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
coaching, football, soccer, basketball, baseball, swimming, etc. Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
cricket, batting, bowling, fielding Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.8
croquet Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3.3
curling Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
darts, wall or lawn Giá trị tham khảo của MET (60 kg)2.5
fencing Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
frisbee playing, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3
golf, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.8
hacky sack Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
handball, general (Taylor Code 520) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)12
high ropes course, multiple elements Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
hang gliding Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3.5
hockey general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8
horseback riding, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.5
jai alai Giá trị tham khảo của MET (60 kg)12
martial arts ( judo, karate, kick boxing, tae kwan do,Muay Thai boxing) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)10.3
juggling Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
moto-cross, off-road motor sports, all-terrain vehicle, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
orienteering Giá trị tham khảo của MET (60 kg)9
paddleball, casual, general (Taylor Code 460) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
polo, on horseback Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8
racquetball, general (Taylor Code 470) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7
rock climbing, ascending rock, high difficulty Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7.5
rodeo sports, general, moderate effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.5
rope jumping, fast pace, >= 100 skips/min Giá trị tham khảo của MET (60 kg)12.3
rope jumping, slow pace, < 100 skips/min Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8.8
rugby, union, team, competitive Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8.3
skateboarding, general, moderate effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5
skateboarding, competitive, vigorous effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
rollerblading Giá trị tham khảo của MET (60 kg)9.8
soccer, competitive Giá trị tham khảo của MET (60 kg)10
soccer, casual, general (Taylor Code 540) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7
softball or baseball, fast or slow pitch, general (Taylor Code 440) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5
softball,pitching Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
squash, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7.3
table tennis, ping pong (Taylor Code 410) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
tennis, doubles (Taylor Code 430) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
tennis, singles (Taylor Code 420) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8
trampoline, recreational Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3.5
trampoline, competitive Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.5
volleyball (Taylor Code 400) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
volleyball, competitive, in gymnasium Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
volleyball, beach, in sand Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8
wrestling (one match = 5 minutes) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
track and field (e.g., shot, discus, hammer throw) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
track and field (e.g., high jump, long jump, triple jump, javelin, pole vault) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
track and field (e.g., steeplechase, hurdles) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)10
carrying 15 pound load (e.g. suitcase), level ground or downstairs Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5
carrying 15 lb child, slow walking Giá trị tham khảo của MET (60 kg)2.3
carrying load upstairs, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8.3
climbing hills, no load Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6.3
climbing hills with 0 to 9 lb load Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6.5
climbing hills with 10 to 20 lb load Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7.3
climbing hills with 21 to 42 lb load Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8.3
climbing hills with 42+ lb load Giá trị tham khảo của MET (60 kg)9
stair climbing, using or climbing up ladder (Taylor Code 030) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8
stair climbing, slow pace Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
stair climbing, fast pace Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8.8
descending stairs Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3.5
walking, less than 2.0 mph, strolling, very slow Giá trị tham khảo của MET (60 kg)2
walking, 2.8 to 3.2 mph,, firm surface, moderate pace Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3.5
walking, 3.5 mph, level, firm surface, brisk Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.3
walking, 2.9 to 3.5 mph, uphill, 1 to 5% grade Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.3
walking, 2.9 to 3.5 mph, uphill, 6% to 15% grade Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8
race walking Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6.5
hiking, cross country (Taylor Code 040) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
walking, grass track Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.8
walking, plowed field or sand Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.5
paddle boat Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4
sailing, boat and board sailing, windsurfing, ice sailing, general (Taylor Code 235) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3
sailing, in competition Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.5
skiing, water or wakeboarding (Taylor Code 220) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
skindiving, moderate Giá trị tham khảo của MET (60 kg)11.8
skindiving, scuba diving, general (Taylor Code 310) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7
snorkeling (Taylor Code 310) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5
surfing, body or board, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3
surfing, body or board, competitive Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5
swimming laps, freestyle, fast, vigorous effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)9.8
swimming, backstroke, general, training or competition Giá trị tham khảo của MET (60 kg)9.5
swimming, backstroke, recreational Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.8
swimming, breaststroke, recreational Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.3
swimming, butterfly, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)13.8
swimming, crawl, medium speed, ~50 yards/minute, vigorous effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8.3
swimming, lake, ocean, river (Taylor Codes 280, 295) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
swimming, leisurely, not lap swimming, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)6
swimming, sidestroke, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7
swimming, synchronized Giá trị tham khảo của MET (60 kg)8
swimming, treading water, moderate effort, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3.5
tubing, floating on a river, general Giá trị tham khảo của MET (60 kg)2.3
water aerobics, water calisthenics Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.5
water polo Giá trị tham khảo của MET (60 kg)10
water volleyball Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3
water jogging Giá trị tham khảo của MET (60 kg)9.8
water walking, moderate effort, moderate pace Giá trị tham khảo của MET (60 kg)4.5
skating, ice, general (Taylor Code 360) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7
skiing, cross country, 5.0-7.9 mph, brisk speed, vigorous effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)12.5
skiing, downhill, alpine or snowboarding, moderate effort, general, active time only Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.3
skiing, roller, elite racers Giá trị tham khảo của MET (60 kg)12.5
sledding, tobogganing, bobsledding, luge (Taylor Code 370) Giá trị tham khảo của MET (60 kg)7
snow shoeing, moderate effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.3
snowmobiling, driving, moderate Giá trị tham khảo của MET (60 kg)3.5
snow shoveling, by hand, moderate effort Giá trị tham khảo của MET (60 kg)5.3
Lọc theo danh mục:
All
Phông chữ bảng: NhỏTrung bìnhLớn
Tên hoạt động
Lượng calo tiêu thụ trong thời gian hoạt động
(kcal / 10 phút)
Tham khảo
MET
bicycling, mountain, general
85
8.5
bicycling, general
75
7.5
bicycling, leisure
58
5.8
activity video game (e.g., Wii Fit)
23
2.3
bicycling, 30-50 watts,light effort
35
3.5
bicycling, 90-100 watts, moderate to vigorous effort
68
6.8
bicycling, 161-200 watts, vigorous effort
110
11
calisthenics (e.g., push ups, sit ups, pull-ups, jumping jacks), vigorous effort
80
8
calisthenics (e.g., push ups, sit ups, pull-ups, lunges), moderate effort, going up & down from floor
38
3.8
calisthenics (e.g., sit-ups, abdominal crunches), light effort
28
2.8
circuit training
80
8
Elliptical trainer, moderate effort
50
5
resistance training
60
6
squats
50
5
health club exercise, general (Taylor Code 160)
55
5.5
health club exercise classes, general, gym/weight training combined in one visit
50
5
health club exercise, conditioning classes
78
7.8
rope skipping, general
123
12.3
rowing, stationary ergometer, general, vigorous effort
60
6
slide board exercise, general
110
11
slimnastics, jazzercise
60
6
stretching, mild
23
2.3
pilates, general
30
3
upper body exercise, arm ergometer
28
2.8
upper body exercise, stationary bicycle - Airdyne (arms only)40 rpm, moderate
43
4.3
water aerobics, water calisthenics, water exercise
53
5.3
yoga, Hatha
25
2.5
yoga, Power
40
4
ballet, modern, or jazz, general, rehearsal or class
50
5
tap
48
4.8
aerobic, general
73
7.3
bench step class, general
85
8.5
ethnic or cultural dancing
45
4.5
ballroom, fast
55
5.5
disco
78
7.8
ballroom ,general
113
11.3
ballroom, slow
30
3
Anishinaabe Jingle Dancing
55
5.5
Caribbean dance
35
3.5
lying quietly
13
1.3
sitting quietly
13
1.3
standing quietly
13
1.3
sleeping
10
1
Running, 4 mph (13 min/mile)
60
6
running, 5 mph (12 min/mile)
83
8.3
running, 5.2 mph (11.5 min/mile)
90
9
running, 6 mph (10 min/mile)
98
9.8
running, 6.7 mph (9 min/mile)
105
10.5
running, 7 mph (8.5 min/mile)
110
11
running, 7.5 mph (8 min/mile)
115
11.5
running, 8 mph (7.5 min/mile)
118
11.8
running, 8.6 mph (7 min/mile)
123
12.3
running, 9 mph (6.5 min/mile)
128
12.8
running, 10 mph (6 min/mile)
145
14.5
running, 11 mph (5.5 min/mile)
160
16
running, 12 mph (5 min/mile)
190
19
running, 13 mph (4.6 min/mile)
198
19.8
running, 14 mph (4.3 min/mile)
230
23
running, cross country
90
9
running, stairs, up
150
15
running, marathon
133
13.3
archery, non-hunting
43
4.3
badminton, competitive (Taylor Code 450)
70
7
badminton, social singles and doubles, general
55
5.5
basketball, game (Taylor Code 490)
80
8
basketball, general
65
6.5
basketball, shooting baskets
45
4.5
basketball, drills, practice
93
9.3
billiards
25
2.5
bowling (Taylor Code 390)
30
3
boxing, in ring, general
128
12.8
boxing, punching bag
55
5.5
boxing, sparring
78
7.8
broomball
70
7
cheerleading, gymnastic moves, competitive
60
6
coaching, football, soccer, basketball, baseball, swimming, etc.
40
4
cricket, batting, bowling, fielding
48
4.8
croquet
33
3.3
curling
40
4
darts, wall or lawn
25
2.5
fencing
60
6
frisbee playing, general
30
3
golf, general
48
4.8
hacky sack
40
4
handball, general (Taylor Code 520)
120
12
high ropes course, multiple elements
40
4
hang gliding
35
3.5
hockey general
80
8
horseback riding, general
55
5.5
jai alai
120
12
martial arts ( judo, karate, kick boxing, tae kwan do,Muay Thai boxing)
103
10.3
juggling
40
4
moto-cross, off-road motor sports, all-terrain vehicle, general
40
4
orienteering
90
9
paddleball, casual, general (Taylor Code 460)
60
6
polo, on horseback
80
8
racquetball, general (Taylor Code 470)
70
7
rock climbing, ascending rock, high difficulty
75
7.5
rodeo sports, general, moderate effort
55
5.5
rope jumping, fast pace, >= 100 skips/min
123
12.3
rope jumping, slow pace, < 100 skips/min
88
8.8
rugby, union, team, competitive
83
8.3
skateboarding, general, moderate effort
50
5
skateboarding, competitive, vigorous effort
60
6
rollerblading
98
9.8
soccer, competitive
100
10
soccer, casual, general (Taylor Code 540)
70
7
softball or baseball, fast or slow pitch, general (Taylor Code 440)
50
5
softball,pitching
60
6
squash, general
73
7.3
table tennis, ping pong (Taylor Code 410)
40
4
tennis, doubles (Taylor Code 430)
60
6
tennis, singles (Taylor Code 420)
80
8
trampoline, recreational
35
3.5
trampoline, competitive
45
4.5
volleyball (Taylor Code 400)
40
4
volleyball, competitive, in gymnasium
60
6
volleyball, beach, in sand
80
8
wrestling (one match = 5 minutes)
60
6
track and field (e.g., shot, discus, hammer throw)
40
4
track and field (e.g., high jump, long jump, triple jump, javelin, pole vault)
60
6
track and field (e.g., steeplechase, hurdles)
100
10
carrying 15 pound load (e.g. suitcase), level ground or downstairs
50
5
carrying 15 lb child, slow walking
23
2.3
carrying load upstairs, general
83
8.3
climbing hills, no load
63
6.3
climbing hills with 0 to 9 lb load
65
6.5
climbing hills with 10 to 20 lb load
73
7.3
climbing hills with 21 to 42 lb load
83
8.3
climbing hills with 42+ lb load
90
9
stair climbing, using or climbing up ladder (Taylor Code 030)
80
8
stair climbing, slow pace
40
4
stair climbing, fast pace
88
8.8
descending stairs
35
3.5
walking, less than 2.0 mph, strolling, very slow
20
2
walking, 2.8 to 3.2 mph,, firm surface, moderate pace
35
3.5
walking, 3.5 mph, level, firm surface, brisk
43
4.3
walking, 2.9 to 3.5 mph, uphill, 1 to 5% grade
53
5.3
walking, 2.9 to 3.5 mph, uphill, 6% to 15% grade
80
8
race walking
65
6.5
hiking, cross country (Taylor Code 040)
60
6
walking, grass track
48
4.8
walking, plowed field or sand
45
4.5
paddle boat
40
4
sailing, boat and board sailing, windsurfing, ice sailing, general (Taylor Code 235)
30
3
sailing, in competition
45
4.5
skiing, water or wakeboarding (Taylor Code 220)
60
6
skindiving, moderate
118
11.8
skindiving, scuba diving, general (Taylor Code 310)
70
7
snorkeling (Taylor Code 310)
50
5
surfing, body or board, general
30
3
surfing, body or board, competitive
50
5
swimming laps, freestyle, fast, vigorous effort
98
9.8
swimming, backstroke, general, training or competition
95
9.5
swimming, backstroke, recreational
48
4.8
swimming, breaststroke, recreational
53
5.3
swimming, butterfly, general
138
13.8
swimming, crawl, medium speed, ~50 yards/minute, vigorous effort
83
8.3
swimming, lake, ocean, river (Taylor Codes 280, 295)
60
6
swimming, leisurely, not lap swimming, general
60
6
swimming, sidestroke, general
70
7
swimming, synchronized
80
8
swimming, treading water, moderate effort, general
35
3.5
tubing, floating on a river, general
23
2.3
water aerobics, water calisthenics
55
5.5
water polo
100
10
water volleyball
30
3
water jogging
98
9.8
water walking, moderate effort, moderate pace
45
4.5
skating, ice, general (Taylor Code 360)
70
7
skiing, cross country, 5.0-7.9 mph, brisk speed, vigorous effort
125
12.5
skiing, downhill, alpine or snowboarding, moderate effort, general, active time only
53
5.3
skiing, roller, elite racers
125
12.5
sledding, tobogganing, bobsledding, luge (Taylor Code 370)
70
7
snow shoeing, moderate effort
53
5.3
snowmobiling, driving, moderate
35
3.5
snow shoveling, by hand, moderate effort
53
5.3
Back to Top
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

Đơn vị tương đương chuyển hóa (MET) là gì:

Đơn vị tương đương chuyển hóa công việc (MET) là cách đo lường cường độ của việc tập luyện

Có thể định nghĩa đơn giản là tỷ lệ giữa tốc độ chuyển hóa trong thời gian hoạt động cụ thể và tốc độ chuyển hóa trong thời gian nghỉ ngơi. 1 MET tương đương với số calo mà một người tiêu thụ mỗi giờ của việc tập luyện liên tục cho mỗi kilogram cân nặng của họ trong thời gian nghỉ ngơi, hoặc tương đương với lượng oxy một người tiêu thụ mỗi phút của việc tập luyện liên tục cho mỗi kilogram cân nặng của họ.

1 MET =
1 kcal / kg / giờ = 3.5 ml / kg / phút

Lưu ý đơn vị thời gian, đừng nhầm lẫn giữa phút và giờ!

Giá trị tham khảo MET cho nam

Đối với nam (giả sử cân nặng 70 kg), dưới 4 MET được coi là 'cường độ thấp', từ 4 đến 6 MET được coi là 'cường độ trung bình', từ 6 đến 8 MET được coi là 'cường độ trung bình cao', từ 8 đến 10 MET được coi là 'cường độ rất cao' và trên 10 MET được coi là 'cường độ cực cao'.

Giá trị tham khảo MET cho nữ

Đối với nữ (giả sử cân nặng 50 kg), dưới 2.8 MET được coi là 'cường độ thấp', từ 2.8 đến 4.3 MET được coi là 'cường độ trung bình', từ 4.4 đến 5.9 MET được coi là 'cường độ trung bình cao', từ 6 đến 7.5 MET được coi là 'cường độ rất cao' và trên 7.6 MET được coi là 'cường độ cực cao'.

Mối quan hệ giữa việc tập luyện và sức khỏe

Đơn vị METs-phút cũng thường được sử dụng, bằng cách nhân MET với 60 phút. Ví dụ, tennis có MET là 8, cũng có thể mô tả là 480 METs-phút. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng đạt được 3000-4000 METs-phút mỗi tuần thông qua việc tập luyện là rất hiệu quả để cải thiện sức khỏe ở những nhóm rủi ro cao như người mắc bệnh tiểu đường, ung thư vú, ung thư ruột, vv.

Khu vực Thông tin: (Tất cả các tính năng trên trang web này đều miễn phí và được duy trì thông qua quảng cáo và nhà tài trợ)

X
Hợp tác Kinh doanh:
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});